Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+24315Tổng nét: 14 Bộ: huǒ 火 (+10 nét) Hình thái: ⿰ 火⿱ 右右Nét bút: 丶ノノ丶一ノ丨フ一一ノ丨フ一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|