Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qǐngUnicode: U+24354Tổng nét: 15 Bộ: huǒ 火 (+11 nét) Hình thái: ⿱⿱ 炏冖冋Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶フ丨フ一丨フ一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|