Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yùUnicode: U+24387Tổng nét: 15 Bộ: huǒ 火 (+11 nét) Hình thái: ⿱⿲ 彳圭卩火Nét bút: ノノ丨一丨一一丨一フ丨丶ノノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|