Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mó, múUnicode: U+243E0Tổng nét: 16 Bộ: huǒ 火 (+12 nét) Hình thái: ⿰ 夫無Nét bút: 一一ノ丶ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|