Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+2440ETổng nét: 17 Bộ: huǒ 火 (+13 nét) Hình thái: ⿰ 火⿱ ⺮⿱ 丶⿵ 冂日Nét bút: 丶ノノ丶ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|