Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: línUnicode: U+2442ATổng nét: 18 Bộ: huǒ 火 (+14 nét) Hình thái: ⿰ 火⿱ 炎舛Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶ノフ丶一フ丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|