Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiàn, kànUnicode: U+24443Tổng nét: 18 Bộ: huǒ 火 (+14 nét) Hình thái: ⿰ 炙兼Nét bút: ノフ丶一丶ノノ丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 3
|