Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yànUnicode: U+24451Tổng nét: 18 Bộ: huǒ 火 (+14 nét) Hình thái: ⿰ 火⿱ 免免Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丨フ一ノフノフ丨フ一ノフĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|