Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tūnUnicode: U+24474Tổng nét: 20 Bộ: huǒ 火 (+16 nét) Hình thái: ⿰ 火𦎧Nét bút: 丶ノノ丶丶一丨フ一丨フ一一丨一丨一一一丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|