Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+244DA Tổng nét: 24 Bộ: huǒ 火 (+20 nét) Hình thái: ⿰火羲 Nét bút: 丶ノノ丶丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶丶丶丶丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|