Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𤫩
Âm Pinyin:
líng
Tổng nét: 28
Bộ:
yù 玉
(+24 nét)
Hình thái:
⿰
⺩
靈
Nét bút:
一一丨一一丶フ丨丶一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: MGMBM (一土一月一)
Unicode:
U+24AE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
ling4
Tự hình
1
Dị thể
2
㻏
玲
Không hiện chữ?