Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mǔUnicode: U+24C1CTổng nét: 7 Bộ: tián 田 (+2 nét) Hình thái: ⿰ 田厶Nét bút: 丨フ一丨一フ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|