Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+24C66Tổng nét: 11 Bộ: tián 田 (+6 nét) Hình thái: ⿰ 田⿱ 火儿Nét bút: 丨フ一丨一丶ノノ丶ノフĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|