Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+24C8ETổng nét: 12 Bộ: tián 田 (+7 nét) Hình thái: ⿰ 田⿱ 夭小Nét bút: 丨フ一丨一ノ一ノ丶丨ノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|