Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liú, liǔ, liùUnicode: U+24CA2Tổng nét: 13 Bộ: tián 田 (+8 nét) Hình thái: ⿱ 亞田Nét bút: 一丨一フフ一丨一丨フ一丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|