Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fèn, sānUnicode: U+24CB2Tổng nét: 14 Bộ: tián 田 (+9 nét) Hình thái: ⿱ 異土Nét bút: 丨フ一丨一一丨丨一ノ丶一丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|