Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: niǎo, luánUnicode: U+24CB6Tổng nét: 14 Bộ: tián 田 (+9 nét) Hình thái: ⿰ 男男Nét bút: 丨フ一丨一フノ丨フ一丨一フノĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 3
|