Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+25E3DTổng nét: 10 Bộ: mǐ 米 (+4 nét) Hình thái: ⿰ 米⿳ 𠂉一乙Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ一一フĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|