Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fū, fúUnicode: U+25E43Tổng nét: 11 Bộ: mǐ 米 (+5 nét) Hình thái: ⿰ 米付Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨一丨丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|