Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liángUnicode: U+25E6DTổng nét: 12 Bộ: mǐ 米 (+6 nét) Hình thái: ⿱⿰ ⺡刃米Nét bút: 丶丶一フノ丶丶ノ一丨ノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|