Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+25EC1 Tổng nét: 15 Bộ: mǐ 米 (+9 nét) Hình thái: ⿰米耑 Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丨フ丨一ノ丨フ丨丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|