Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Unicode: U+25EED Tổng nét: 16 Bộ: mǐ 米 (+10 nét) Hình thái: ⿰米旁 Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 |
|