Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+25F0ATổng nét: 17 Bộ: mǐ 米 (+11 nét) Hình thái: ⿰ 米⿸ 广卑Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一ノノ丨フ一一ノ一丨Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Dị thể 1
|