Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tiàoUnicode: U+25F40Tổng nét: 19 Bộ: mǐ 米 (+13 nét) Hình thái: ⿰⿱ 出米隹Nét bút: フ丨丨フ丨丶ノ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|