Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiǔUnicode: U+25F43Tổng nét: 18 Bộ: mǐ 米 (+12 nét) Hình thái: ⿰ 米⿱ 自死Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一一ノフ丶一フĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|