Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+25F66Tổng nét: 22 Bộ: mǐ 米 (+16 nét) Hình thái: ⿱⿰⿶ 凵丵殳米Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一丨フ丨ノフフ丶丶ノ一丨ノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|