Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mì 糸 (+10 nét)
Hình thái:
⿰糹埋Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨一丨フ一一丨一一Unicode:
U+26106Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác