Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dī, dǐUnicode: U+2635DTổng nét: 10 Bộ: yáng 羊 (+4 nét) Hình thái: ⿰ 羊⿱ 一幺Nét bút: 丶ノ一一一ノ一フフ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|