Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Unicode: U+263A9Tổng nét: 15 Bộ: yáng 羊 (+9 nét) Hình thái: ⿰ ⺶⿳ 宀工口Nét bút: 丶ノ一一一ノ丶丶フ一丨一丨フ一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|