Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới Âm Pinyin: sù Unicode: U+2661B Tổng nét: 12 Bộ: yù 聿 (+6 nét) Nét bút: フ一一一丨丶フ丶丶フ丨丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2 |
|