Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ā,
ān,
āng,
yānTổng nét: 15
Bộ:
ròu 肉 (+11 nét)
Hình thái: ⿰
月⿱
大⿻
𦥑乚Nét bút:
ノフ丶一一ノ丶ノ丨一一フ一一フUnicode:
U+267E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1