Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jú, jū, jǔ, póu, bāoUnicode: U+26951Tổng nét: 7 Bộ: jiù 臼 (+0 nét) Nét bút: ノ丨一一フ一一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 3
|