Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jū,
jù,
zūTổng nét: 12
Bộ:
cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⿱
⺿⿰⿱
㐅㐅且Nét bút:
一丨丨ノ丶ノ丶丨フ一一一Unicode:
U+26D54Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1