Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jǐn,
jìn,
qínTổng nét: 14
Bộ:
cǎo 艸 (+11 nét)
Nét bút:
一丨一丨一丨フ一丨ノ丶丶ノ一丨一Unicode:
U+26E46Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1