Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lā,
lánTổng nét: 16
Bộ:
cǎo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
⿳⺿臥皿Nét bút:
一丨一丨一丨フ一丨フノ丶丨フ丨丨一Unicode:
U+26F90Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2