Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nóngTổng nét: 19
Bộ:
xuè 血 (+13 nét)
Hình thái: ⿱⿻
𦥑囟血Nét bút:
ノ丨一一ノ丨フノ丶一フ一一ノ丨フ丨丨一Unicode:
U+275D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2