Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
Qín,
tán,
yǎnTổng nét: 10
Bộ:
yà 襾 (+4 nét)
Hình thái:
⿱襾月Nét bút:
一丨フ丨丨一丨フ一一Unicode:
U+277E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1