Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ruǎnTổng nét: 19
Bộ:
shēn 身 (+12 nét)
Hình thái:
⿰身𦓔Nét bút:
ノ丨フ一一一ノ一ノ丨フ丨一ノ丨フ丨丨Unicode:
U+2827FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2