Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì,
mǐ,
pī,
pìTổng nét: 16
Bộ:
xīn 辛 (+9 nét)
Hình thái: ⿱
辟廾Nét bút:
フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一ノ丨Unicode:
U+28422Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2