Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pī,
pǐTổng nét: 17
Bộ:
xīn 辛 (+10 nét)
Hình thái: ⿱
辟分Nét bút:
フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丶フノUnicode:
U+2842FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1