Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shīUnicode: U+28F88Tổng nét: 11 Bộ: zhuī 隹 (+3 nét) Hình thái: ⿸ 尸隹Nét bút: フ一ノノ丨丶一一一丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|