Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wù, mùUnicode: U+28FA3Tổng nét: 13 Bộ: zhuī 隹 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰ 矛隹Nét bút: フ丶フ丨ノノ丨丶一一一丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|