Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yùUnicode: U+29011Tổng nét: 16 Bộ: zhuī 隹 (+8 nét) Hình thái: ⿰ 臾隹Nét bút: ノ丨一フ一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|