Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tī, pìUnicode: U+2904ATổng nét: 21 Bộ: zhuī 隹 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱ 辟隹Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丨丶一一一丨一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|