Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𩍸
Âm Pinyin:
jū
,
jú
,
qiōng
,
qū
Tổng nét: 25
Bộ:
gé 革
(+16 nét)
Hình thái:
⿰
⿱
⺮
幸
⿹
勹
革
Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨一丶ノ一一丨ノフ一丨丨一丨フ一一丨
Unicode:
U+29378
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
鞠
Không hiện chữ?