Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xīTổng nét: 22
Bộ:
dòu 鬥 (+12 nét)
Hình thái:
⿵鬥翕Nét bút:
丨一一丨一一一丨一丨ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一Unicode:
U+29C19Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1