Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yóu,
yòuTổng nét: 16
Bộ:
hēi 黑 (+4 nét)
Hình thái: ⿰
黑尤Nét bút:
丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノフ丶Unicode:
U+2A424Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1