Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ: shǔ 鼠 (+13 nét)
Hình thái: ⿰鼠業
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶
Unicode: U+2A58A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: shǔ 鼠 (+13 nét)
Hình thái: ⿰鼠業
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶
Unicode: U+2A58A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1