Có 1 kết quả:

K shū ㄕㄨ

1/1

K shū ㄕㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cram (Taiwan, from Taiwanese khè su 齧書, lit. to gnaw a book)
(2) to study
(3) see also 啃書|啃书[ken3 shu1]

Bình luận 0