Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Unicode: U+2E87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Một số bài thơ có sử dụng
• Công Lưu 4 - 公劉 4 (Khổng Tử)
• Đoản ca hành - 短歌行 (Tào Phi)
• Đồng Nguyên sứ quân “Thung Lăng hành” - 同元使君舂陵行 (Đỗ Phủ)
• Khách xá nguyên đán - 客舍元旦 (Nguyễn Khuyến)
• Khổ nhiệt - 苦熱 (Nguyễn Khuyến)
• Ký Lý thập tứ viên ngoại Bố thập nhị vận - 寄李十四員外布十二韻 (Đỗ Phủ)
• Kỷ sự kỳ 06 - 紀事其六 (Lương Khải Siêu)
• Ngu mỹ nhân (Trì bôi dao khuyến thiên biên nguyệt) - 虞美人(持杯遙勸天邊月) (Tô Thức)
• Tam Thai thính triều - 三台聽潮 (Nguyễn Hiển Tông)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Đoản ca hành - 短歌行 (Tào Phi)
• Đồng Nguyên sứ quân “Thung Lăng hành” - 同元使君舂陵行 (Đỗ Phủ)
• Khách xá nguyên đán - 客舍元旦 (Nguyễn Khuyến)
• Khổ nhiệt - 苦熱 (Nguyễn Khuyến)
• Ký Lý thập tứ viên ngoại Bố thập nhị vận - 寄李十四員外布十二韻 (Đỗ Phủ)
• Kỷ sự kỳ 06 - 紀事其六 (Lương Khải Siêu)
• Ngu mỹ nhân (Trì bôi dao khuyến thiên biên nguyệt) - 虞美人(持杯遙勸天邊月) (Tô Thức)
• Tam Thai thính triều - 三台聽潮 (Nguyễn Hiển Tông)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
Bình luận 0